Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6927.

681. NGUYỄN THỊ NGỌC
    Giáo án Tiếng Anh Unit 6 Lesson 1/ Nguyễn Thị Ngọc: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

682. LÊ THỊ CẨM HẰNG
    Unit 5- SKILLS 1/ Lê Thị Cẩm Hằng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

683. NGUYỄN THỊ NGỌC
    Giáo án Tiếng Anh Unit 5 Lesson 7/ Nguyễn Thị Ngọc: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

684. NGUYỄN THỊ NGỌC
    Giáo án Tiếng Anh Unit 5 Lesson 6/ Nguyễn Thị Ngọc: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

685. LÊ THỊ CẨM HẰNG
    Unit 5- COMMUNICATION/ Lê Thị Cẩm Hằng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

686. NGUYỄN THỊ NGỌC
    Giáo án Tiếng Anh Unit 5 Lesson 5/ Nguyễn Thị Ngọc: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

687. LÊ THỊ CẨM HẰNG
    Unit 5- GETTING STARTED/ Lê Thị Cẩm Hằng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

688. NGUYỄN THỊ NGỌC
    Giáo án Tiếng Anh Unit 5 Lesson 4/ Nguyễn Thị Ngọc: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

689. NGUYỄN THỊ NGỌC
    Giáo án Tiếng Anh Unit 5 Lesson 3/ Nguyễn Thị Ngọc: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

690. LÊ THỊ CẨM HẰNG
    Unit 5- A CLOSER LOOK 2/ Lê Thị Cẩm Hằng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

691. TRẦN THỊ LỆ THU
    My home/ Trần Thị Lệ Thu: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

692. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    My fami ly/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

693. NGUYỄN TRỌNG TÌNH
    Unit 6. Reading: Tiếng anh 11 global success/ Nguyễn Trọng Tình: biên soạn; THPT số 3 An Nhơn.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Giáo án;

694. PHẠM VÕ PHÚC TÂN
    Unit 4. Reading: Tiếng anh 11 global success/ Phạm Võ Phúc Tân: biên soạn; THPT số 3 An Nhơn.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

695. NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯƠNG
     Unit 10. Writing: Tiếng anh 11 global success/ Nguyễn Thị Xuân Phương: biên soạn; THPT số 3 An Nhơn.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

696. LÊ BÍCH THỤY
    Period: 3 STARTER Classroom activities/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

697. LÊ BÍCH THỤY
    Week: 1 Period 1. INTRODUCE ABOUT THE SUBJECT/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

698. DƯƠNG THỊ TRÂM
    Unit 6: Food and Drinks/ Dương Thị Trâm: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 3 HOÀI HƯƠNG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

699. DƯƠNG THỊ TRÂM
    Unit 7 JOBS Lesson 1.1/ Dương Thị Trâm: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 3 HOÀI HƯƠNG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

700. NGUYỄN THỊ NGỌC
    Giáo án Tiếng Anh Unit 5 Lesson 2/ Nguyễn Thị Ngọc: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |